Có 2 kết quả:
指名 zhǐ míng ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ • 指明 zhǐ míng ㄓˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mention by name
(2) to designate
(3) designated
(2) to designate
(3) designated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show clearly
(2) to designate
(3) to indicate
(2) to designate
(3) to indicate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0